Từ "bưng bít" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết, và chúng đều liên quan đến việc che giấu hoặc không để lộ ra điều gì đó.
Sử dụng nâng cao:
Trong văn cảnh chính trị, bạn có thể nghe về việc "bưng bít thông tin" như một hình thức kiểm soát thông tin từ chính phủ hoặc các tổ chức lớn.
Trong giao tiếp hàng ngày, nếu ai đó nói "tôi không muốn bưng bít điều gì", có nghĩa là họ muốn chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc một cách chân thật, không giấu giếm.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Che giấu: có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa giấu diếm một điều gì đó không tốt hoặc không muốn người khác biết.
Giấu kín: cũng có nghĩa là không để lộ ra, nhưng thường nhấn mạnh vào việc giữ bí mật.
Bịt kín: thường dùng để diễn tả việc làm cho một cái gì đó không thể nhìn thấy (giống với nghĩa đầu tiên của "bưng bít").
Lưu ý:
"Bưng bít" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực, khi nói đến việc không minh bạch hoặc không trung thực.
Bạn nên phân biệt "bưng bít" với "hở" (có nghĩa là để lộ ra, không che giấu), vì chúng mang ý nghĩa trái ngược nhau.